BLOCK OF GENERAL KNOWLEDGE
|
40
|
36.5
|
2.5
|
|
40
|
0
|
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác – Lênin
|
Marxism - Leninism Philosophy
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link |
2
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
Marxism – Leninism Political Economy
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link |
3
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Scientific Socialism
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
4
|
ML01005
|
Tư tưởng HCM
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
5
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
6
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Laws
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
7
|
MT01001
|
Hóa học đại cương
|
Fundamentals of Chemistry
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
x
|
|
Link
|
8
|
MT01002
|
Hóa hữu cơ
|
Organic Chemistry
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
x
|
|
Link
|
9
|
MT01004
|
Hóa phân tích
|
Analytical Chemistry
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
x
|
|
Link
|
10
|
TH01007
|
Toán xác suất thống kê
|
Probability and Statistics
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
11
|
SH01001
|
Sinh học đại cương
|
General Biology
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
x
|
|
Link |
12
|
SH01002
|
Vi sinh vật đại cương
|
General Microbiology
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
x
|
|
Link |
13
|
SH01004
|
Di truyền học đại cương
|
General Genetics
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link |
14
|
SH01005
|
Sinh học phân tử 1
|
Molecular Biology 1
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link |
15
|
CP02005
|
Hóa sinh đại cương
|
General Biochemistry
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
x
|
|
Link
|
16
|
KT02003
|
Nguyên lý kinh tế
|
Principles of Economics
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
17
|
KQ03111
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
Agribusiness Management
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
18
|
MT02038
|
Môi trường và con người
|
Man and Environment
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
BLOCK OF SUPPLEMENTARY KNOWLEDGE
|
8
|
7.5
|
0.5
|
|
8
|
0
|
|
19
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3.0
|
0.0
|
English 0
|
x
|
|
Link
|
20
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3.0
|
0.0
|
English 1
|
x
|
|
Link
|
21
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
Introduction to Informatics
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
x
|
|
Link
|
BLOCK OF FOUNDATION KNOWLEDGE
|
23
|
19
|
4
|
|
19
|
4/10
|
|
22
|
SH02002
|
Sinh học người và động vật
|
Biology of Human and Animal
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link |
23
|
SH02003
|
Sinh học tế bào
|
Cell Biology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
24
|
SH02006
|
Thực hành SHPT 1
|
Molecular Biology 1 Lab.
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
25
|
SH02009
|
Tiến hóa và đa dạng sinh học
|
Evolution and biodiversity
|
3
|
3.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
26
|
SH02011
|
Miễn dịch học cơ sở
|
Fundamental immunology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
General Microbiology
|
x
|
|
Link
|
27
|
SH02008
|
Sinh thái vi sinh vật
|
Microbial ecology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
x
|
|
Link
|
28
|
NH02001
|
Thực vật học
|
Botany
|
3
|
2.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
29
|
NH02003
|
Sinh lý thực vật
|
Plant Physiology
|
3
|
2.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
30
|
SH03064
|
Sinh học phát triển động vật
|
Animal Developmental Biology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
x
|
Link
|
31
|
SH03065
|
Sinh học phát triển thực vật
|
Plant Developmental Biology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
x
|
Link |
32
|
NH02005
|
Phương pháp thí nghiệm
|
Experimental Methods
|
2
|
1.5
|
0.5
|
Probability and Statistics
|
|
x
|
Link
|
33
|
RQ02001
|
Nguyên lý trồng trọt
|
Principle of Crop Production
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
x
|
Link
|
34
|
NH02038
|
Bệnh cây đại cương
|
Introduction to Plant Pathology
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
x
|
Link
|
35
|
NH02037
|
Côn trùng đại cương
|
General Entomology
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
x
|
Link
|
36
|
CN01007
|
Nhập môn chăn nuôi
|
Introductory Animal Production
|
2
|
2
|
0
|
|
|
x
|
Link |
BLOCK OF SPECIALIZED KNOWLEDGE
|
50
|
31
|
19
|
|
40
|
10/33
|
|
37
|
SH03001
|
Tiếng anh chuyên ngành CNSH
|
English for Biotechnology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
English 1
|
x
|
|
Link
|
38
|
SH03004
|
Sinh học phân tử 2
|
Molecular Biology 2
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Molecular Biology 1
|
x
|
|
Link
|
39
|
SH03005
|
Tin sinh học ứng dụng
|
Applied Bioinformatics
|
3
|
2.0
|
1.0
|
Introdution to Informatics
|
x
|
|
Link
|
40
|
SH03006
|
Công nghệ tế bào động vật
|
Animal Cell Technology
|
3
|
3.0
|
0.0
|
General Biology
|
x
|
|
Link
|
41
|
SH02062
|
Thực hành Công nghệ tế bào động vật
|
Animal Cell Technology Lab
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
42
|
SH03008
|
Kỹ thuật di truyền, Nguyên lý và ứng dụng
|
Genetic engineering - principles and applications
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Molecular Biology 1
|
x
|
|
Link
|
43
|
SH03009
|
Thực hành kỹ thuật di truyền
|
Genetic engineering lab
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
44
|
SH03010
|
Công nghệ protein-enzym
|
Protein-enzyme technology
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Genetic engineering - principles and applications
|
x
|
|
Link
|
45
|
SH03011
|
Thực hành công nghệ protein-enzym
|
Protein – Enzyme technology Lab
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
46
|
SH03012
|
Công nghệ vi sinh
|
Microbial Biotechnology
|
3
|
3.0
|
0.0
|
Microbial Biology
|
x
|
|
Link
|
47
|
SH03013
|
Thực hành công nghệ vi sinh
|
Microbial Biotechnology Lab
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
48
|
SH03014
|
Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
Plant cell and tissue culture technology
|
3
|
3.0
|
0.0
|
General Biology
|
x
|
|
Link
|
49
|
SH03015
|
Thực hành công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật
|
Plant cell and tissue culture technology lab
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
x
|
|
Link
|
50
|
SH04001
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
Professional Internship 1
|
5
|
0.0
|
5.0
|
General Genetics
General Microbiology
Botany
|
x
|
|
Link
|
51
|
SH04002
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
Professional Internship 2
|
8
|
0.0
|
8.0
|
Professional Internship 1
|
x
|
|
Link
|
52
|
SH03050
|
Công nghệ tế bào gốc
|
Stem Cell Technology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Biology of Human and Animal
|
|
x
|
Link |
53
|
SH03051
|
CNSH trong chọn tạo giống cây trồng
|
Biotechnology in plant breeding
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Genetic engineering - principles and applications
|
|
x
|
Link |
54
|
SH03068
|
Thực hành CNSH trong chọn tạo giống cây trồng
|
Biotechnology in plant breeding lab
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
|
x
|
Link
|
55
|
SH03052
|
CNSH trong chọn tạo giống động vật
|
Biotechnology in animal breeding
|
2
|
2.0
|
0.0
|
General Genetics
|
|
x
|
Link
|
56
|
SH03053
|
Công nghệ sinh học môi trường
|
Environmental biotechnology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Man and Environment
|
|
x
|
Link |
57
|
SH03054
|
An toàn sinh học
|
Biosafety
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Introduction to Laws
|
|
x
|
Link
|
58
|
SH03055
|
Công nghệ sinh học nấm ăn và nấm dược liệu
|
Biotechnology of edible and medicinal mushrooms
|
2
|
1.5
|
0.5
|
General Microbiology
|
|
x
|
Link
|
59
|
SH03056
|
Seminar
|
Seminar
|
1
|
0.0
|
1.0
|
|
|
x
|
Link
|
60
|
SH03057
|
Chuyên đề trong CNSH
|
Current topics in biotechnology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
x
|
Link
|
61
|
SH03058
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
Hi-tech in Agriculture
|
2
|
2.0
|
0.0
|
|
|
x
|
Link |
62
|
SH03059
|
Công nghệ sinh học Nano Nguyên lý và Ứng dụng
|
Nanobiotechnology Principles and applications
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Cell Biology
|
|
x
|
Link |
63
|
SH03060
|
Chẩn đoán phân tử và liệu pháp gen
|
Molecular Diagnostics and Gene Therapy
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Molecular Biology 1
|
|
x
|
Link
|
64
|
SH03061
|
Virus học
|
Virology
|
2
|
1.5
|
0.5
|
General Microbiology
|
|
x
|
Link
|
65
|
SH03062
|
Sở hữu trí tuệ trong CNSH
|
Intellectual Property in Biotechnology
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Introduction to Laws
|
|
x
|
Link
|
66
|
SH03063
|
Hợp chất thứ cấp thiên nhiên
|
Natural compounds
|
2
|
2.0
|
0.0
|
Introduction to Biochemistry
|
|
x
|
Link
|
67
|
NH03046
|
Nguyên lý và phương pháp chọn tạo giống cây trồng
|
Principles and methods of Plant breeding
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
x
|
Link
|
68
|
SH04999
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Graduation thesis
|
10
|
0
|
10
|
Professional Internship 2
|
x
|
|
Link |