No
|
Code
|
Course
|
English name
|
Credits
|
Note
|
I
|
Compulsory
|
|
|
|
1
|
NLM7001
|
Triết học
|
|
3
|
|
2
|
NNA7003
|
Tiếng Anh
|
|
2
|
|
3
|
SHO7001
|
Phương pháp nghiên cứu trong sinh học
|
Reseach methods in Biology
|
2
|
|
4
|
SHO7002
|
Sinh học tế bào nâng cao
|
Advanced cell biology
|
2
|
|
5
|
SPT7001
|
Sinh học phân tử nâng cao
|
Advanced molecular biology
|
2
|
|
6
|
SPT7002
|
Tin sinh học nâng cao
|
Advanced bioinformatics
|
2
|
|
7
|
CVS7001
|
Công nghệ lên men
|
Fermentation technology
|
2
|
|
8
|
STV7001
|
Kỹ thuật di truyền nâng cao
|
Advanced genetics engineering
|
2
|
|
9
|
SPT7003
|
Di truyền phân tử nâng cao
|
Advanced molecular genetics
|
2
|
|
10
|
SHO7003
|
Xử lý thống kê trong CNSH
|
Statistic analysis for Bio - technology
|
2
|
|
11
|
CVS7002
|
Các hợp chất có hoạt tính sinh học từ vi sinh vật
|
Bioactive Compounds from Microoganisms
|
3
|
|
12
|
SDV7001
|
Công nghệ gen trên người và động vật
|
Human and Animal Gene Technology
|
2
|
|
13
|
SDV7002
|
Công nghệ y sinh học ứng dụng
|
Applied Biomedical Technology
|
2
|
|
14
|
STV7002
|
Cơ chế phân tử tính chống chịu stress ở thực vật
|
Molecular mechanism of stress tolerance in plant
|
2
|
|
Total
|
|
30
|
|
II
|
Elective
|
|
|
|
15
|
CVS7003
|
Vi sinh vật học môi trường ứng dụng
|
Environmental microbiology
|
2
|
|
16
|
SDV7003
|
CNSH trong chọn giống vật nuôi và NTTS
|
Biotechnology in livestock breeding and aquaculture
|
2
|
|
17
|
SHO7004
|
Công nghệ sinh học nano
|
Nanobiotechnology
|
2
|
|
18
|
SPT7004
|
Chọn giống phân tử thực vật
|
Molecular plant breeding
|
2
|
|
19
|
SPT7005
|
Bệnh học phân tử thực vật
|
Plant molecular pathology
|
2
|
|
20
|
STV7003
|
Công nghệ mô, tế bào thực vật ứng dụng
|
Application of plant cell and tissue culture
|
2
|
|
21
|
SPT7006
|
Tiến hóa phân tử
|
Molecular evolution
|
2
|
|
22
|
SPT7007
|
Công nghệ cải biến di truyền trao đổi chất
|
Metabolic engineering
|
2
|
|
23
|
STV7004
|
Công nghệ cao trong sản xuất cây trồng
|
Hi - tech in crop production
|
2
|
|
24
|
STV7005
|
Quản lý, thương mại hóa và sở hữu trí tuệ trong CNSH
|
Management, comercialize and intellectual property in biotechnology
|
2
|
|
25
|
DTA7015
|
Công nghệ thức ăn chăn nuôi
|
Feed technology
|
2
|
|
26
|
DTS7002
|
Quản lý và phát triển nguồn lợi thủy sản
|
Fisheries resource management and development
|
2
|
|
27
|
STN7057
|
Sinh thái học ứng dụng
|
|
2
|
|
28
|
CVS7004
|
Vi sinh vật nội sinh
|
Endophytes
|
2
|
|
29
|
CVS7005
|
Sinh học Probiotic
|
Biology of Probiotics
|
2
|
|
30
|
CVS7006
|
Màng sinh học từ vi sinh vật
|
Microbial Biofilms
|
2
|
|
31
|
CVS7007
|
Bảo tồn nguồn gen nấm
|
Conservation of mushroom genetic resources
|
2
|
|
32
|
CVS7008
|
CNSH trong chọn tạo giống nấm
|
Biotechnology in mushroom breeding
|
2
|
|
33
|
SDV7004
|
Công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm
|
In vitro Fertilization Technology
|
2
|
|
34
|
SDV7005
|
Sinh học phát triển động vật nâng cao
|
Advanced Animal Developmental Biology
|
2
|
|
35
|
SDV7006
|
Đa dạng sinh học và bảo tồn nguồn gen động vật
|
Biodiversity and conservation of animal genetic resources
|
2
|
|
36
|
STV7006
|
Sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn
|
Standard Agricultural Production
|
2
|
|
Total
|
|
18
|
|
III
|
Master thesis
|
|
|
|
|
|
Compulsory master thesis
|
|
12
|
|
1
|
CNSH7901
|
Học phần luận văn 1
|
Master thesis 1
|
6
|
|
2
|
CNSH7902
|
Học phần luận văn 2
|
Master thesis 2
|
6
|
|
|
|
Elective master thesis
|
|
|
|
3
|
CNSH7903
|
Học phần luận văn bổ sung
|
Additional master thesis
|
1
|
|
|
Total (I+II+III)
|
|
60
|
|