COMPULSORY
|
1
|
CSH8101
|
Công nghệ sinh học và xã hội
|
Biotechnology and Society
|
3
|
3
|
0
|
x
|
|
2
|
CSH8102
|
OMICS học
|
Omics Sciences
|
3
|
3
|
0
|
x
|
|
ELECTIVE
|
1
|
CVS8101
|
Miễn dịch học phân tử
|
Molecular Immunology
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
2
|
CVS8102
|
Công nghệ protein ứng dụng
|
Applied Protein Technology
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
3
|
CVS8103
|
Phân tích hệ gen vi sinh vật
|
Microbial Metagenomics
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
4
|
CVS8104
|
Năng lượng sinh học từ vi sinh vật
|
Microbial Bioenergy
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
5
|
CVS8105
|
Bảo tồn nguồn gen vi sinh vật
|
Conservation of Microbial Genetic Resources
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
6
|
CVS8106
|
Công nghệ lên men trong sản xuất sinh khối nấm dược liệu
|
Fermentation Technology in Production of Medicinal Mushroom Biomass
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
7
|
SPT8101
|
Chọn giống phân tử
|
Molecular Breeding
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
8
|
SPT8102
|
Ứng dụng CNSH trong sản xuất sinh khối vi tảo
|
Application of Biotechnology for the Production of microalgae Biomass
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
9
|
SDV8101
|
Công nghệ gen trên người và động vật nâng cao
|
Advanced Human and Animal Gene Technology
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
10
|
SDV8102
|
Công nghệ tế bào người và động vật nâng cao
|
Advanced animal and human cell technology
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
11
|
STV8101
|
Cơ chế phân tử tính chống chịu stress phi sinh học ở thực vật
|
Molecular response of plant to abiotic stress
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
12
|
STV8102
|
Công nghệ tạo giống cây trồng Công nghệ sinh học
|
Advanced technologies for Biotech crop development
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
13
|
STV8103
|
Công nghệ tế bào thực vật trong sản xuất hợp chất thứ cấp
|
Production of secondary metabolites using plant cell technology
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
14
|
STV8104
|
Cơ chế phân tử tính chống chịu stress sinh học ở thực vật
|
Molecular response of plant to biotic stress
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
15
|
SHO8101
|
Công nghệ nano trong nông nghiệp
|
Nanobiotechnology in agriculture
|
2
|
2
|
0
|
|
x
|
LITERATURE REVIEW ESSAY AND SPECIAL TOPIC
|
1
|
|
Tiểu luận tổng quan
|
Literature review essay
|
4
|
4
|
0
|
x
|
|
2
|
|
Chuyên đề 1
|
Special Topic 1
|
3
|
3
|
0
|
x
|
|
3
|
|
Chuyên đề 2
|
Special Topic 2
|
3
|
3
|
0
|
x
|
|
LUẬN ÁN
|
THESIS
|
70
|
|
|
x
|
|